Trung tâm gia công đứng 5 trục dòng TK

Giới thiệu:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc trưng

1. Hiệu quả xử lý tuyệt vời
Giường đúc tích hợp + trục Y của chùm chuyển động + giá đỡ có độ cứng cao tạo thành một thế hệ máy công cụ năm trục cao cấp mới. Máy công cụ CNC năm trục đạt được hiệu suất phay tối đa, hiệu suất xử lý cao nhất và độ chính xác cực cao, đồng thời cực kỳ cứng cáp và ổn định. Hiệu suất mạnh mẽ như vậy đến từ thân máy có độ ổn định cao và khả năng phân tích FEM tỉ mỉ.

2. Độ cứng và độ chính xác cao

3. Hiệu suất năng động cao

4. Độ ổn định vô song và độ chính xác liên tục
Giường đúc tổng thể có độ ổn định vô song; trục Y của chùm chuyển động + giá đỡ có độ cứng cao giúp máy có độ cứng cắt vượt trội; trọng lượng của các bộ phận chuyển động của thân máy bay được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất động cực cao.

5. Trục composite được phát triển độc lập, hiệu quả cao và vận hành dễ dàng

IMG (2)

6.CNC công nghệ phát triển thông minh
Kết tủa công nghệ ứng dụng năm trục trong nhiều năm có khả năng kiểm soát cơ điện tử độc lập, giúp máy công cụ ổn định hơn và phát triển các chức năng hàng đầu trong ngành

7. Công nghệ xử lý kết hợp phay/tiện đạt được quá trình xử lý hoàn chỉnh
Thực hiện gia công hoàn chỉnh trên một máy công cụ duy nhất, bao gồm phay và tiện, chỉ cần một lần kẹp, được trang bị công nghệ truyền động trực tiếp và tốc độ tối đa 2000 vòng/phút. Tốc độ xử lý nhanh và chi phí hậu cần thấp, do thiếu thời gian phụ trợ và các hoạt động bổ sung, dẫn đến chi phí sản xuất một chiếc thấp và độ chính xác xử lý cao.

IMG (3)

Thông số kỹ thuật

Mục

TK10

Thông số sxis tuyến tính

X/Y/Z-hành trình trụcphạm vi (mm)

130/100/130

 

X/Y/Z pđịnh vị ghế chính xác (mm)

0,008

 

X/Y/Zrđộ chính xác định vị eeat (mm)

0,005

 

Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

15

 

Tốc độ cắt tối đa trục X/Y/Z (m/phút)

10

Thông số trục quay

B-phạm vi hành trình trục

+20°-125°

 

Phạm vi hành trình trục C

n×360°

 

B/Cđộ chính xác định vị

8''

 

B/Crac định vị lặp lạingười quản lý

5''

 

B-tốc độ di chuyển nhanh theo trục (rpm/min)

50

 

C-tốc độ di chuyển nhanh theo trục (rpm/min)

100

Thông số máy

Chiều cao máy công cụ (mm)

2000

 

Dấu chân (mm)

1000*1200

 

Lưới máy (T)

0,9T

Thông số bàn làm việc

Kích thước bàn làm việc (mm)

Ø100

 

Tối đa.kích thước phôi (mm)

Ø100*100

 

Tối đa.trọng lượng phôi (kg)

10

 

Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn (mm)

90-220

Thông số tạp chí công cụ

Dung lượng tạp chí công cụ

20

 

Thời gian thay đổi công cụ TT

3

 

Tối đa.tchiều dài dầu (mm)

60

 

Tối đa.tđường kính dầu (mm)

Ø20

 

Tối đa.ttrọng lượng dầu (kg)

0,5

Thông số kỹ thuật

Mục

TK35

TK50

TK65

TK80

Thông số sxis tuyến tính

Phạm vi di chuyển trục X/Y/Z (mm)

380/420/365

520/520/460

650/620/520

800/800/550

Ghế chính xác định vị X/Y/Z (mm)

0,004

0,004

0,005

0,005

Độ chính xác định vị lặp lại X/Y/Z (mm)

0,003

0,003

0,004

0,004

Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

30

30

30

30

Trục X/Y/Z tối đa. Tốc độ cắt (m/phút)

15

15

15

15

Thông số trục quay

Phạm vi hành trình trục A

±120°

±120°

±120°

±120°

Phạm vi hành trình trục C

n×360°

n×360°

n×360°

n×360°

Độ chính xác định vị A/C

8''

8''

8''

8''

Độ chính xác định vị lặp lại của A/C

5''

5''

5''

5''

Tốc độ di chuyển nhanh theo trục A (vòng/phút)

50

30

30

30

Tốc độ di chuyển nhanh của trục C (rpm/min)

100

80

100

50

Thông số máy

Chiều cao máy công cụ (mm)

2300

2800

3300

3060

Dấu chân (mm)

1800*3200

3600*3220

2480*4390

4530*26:30

Lưới máy (T)

6

10

11

18,5

Thông số bàn làm việc

Kích thước bàn làm việc (mm)

Ø350

Ø500

Ø500

Ø700

Khe chữ T

6-M10

8-M16

8-M16

8-M18

Kích thước phôi tối đa (mm)

Ø350*250

Ø520*410

Ø650*410

Ø800*500

Trọng lượng phôi tối đa (kg)

100

400

500

500

Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn (mm)

110-475

170-630

170-690

180-730

Thông số tạp chí công cụ

Dung lượng tạp chí công cụ

24

24

24

24

Thời gian thay đổi công cụ TT

3

3

3

3

Chiều dài công cụ tối đa (mm)

200

320

320

320

Tối đa. đường kính các vị trí liền kề không có dụng cụ (mm)

Ø110

Ø140

Ø140

Ø140

Tối đa. đường kính của dụng cụ cắt liền kề (mm)

Ø65

Ø80

Ø80

Ø80

Trọng lượng tối đa (kg)

6

6

6

6

Thông số kỹ thuật

Mục

TK20

TK1000

Thông số sxis tuyến tính

 

 

 

 

Phạm vi di chuyển trục X/Y/Z (mm)

250/250/250

1100/1100/700

Ghế chính xác định vị X/Y/Z (mm)

0,008

0,006

Độ chính xác định vị lặp lại X/Y/Z (mm)

0,005

0,005

Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

15

30

Trục X/Y/Z tối đa. Tốc độ cắt (m/phút)

10

15

Thông số trục quay

 

 

 

 

 

Phạm vi hành trình trục A

±125°

±120°

Phạm vi hành trình trục C

n×360°

n×360°

Độ chính xác định vị A/C

8''

8''

Độ chính xác định vị lặp lại của A/C

5''

5''

Tốc độ di chuyển nhanh theo trục A (vòng/phút)

50

30

Tốc độ di chuyển nhanh của trục C (rpm/min)

100

100

Thông số máy

 

 

Chiều cao máy công cụ (mm)

2010

4000

Dấu chân (mm)

1750*1290

3200*4200

Lưới máy (T)

2.3

25

Thông số bàn làm việc

 

 

 

 

Kích thước bàn làm việc (mm)

Ø200

Ø800

Khe chữ T

 

Khe thẳng loại M18T

Kích thước phôi tối đa (mm)

Ø200*200

Ø1100*700

Trọng lượng phôi tối đa (kg)

30

2500

Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn (mm)

60-310

 

Thông số tạp chí công cụ

 

 

 

 

Dung lượng tạp chí công cụ

16

40

Thời gian thay đổi công cụ TT

3

4

Chiều dài công cụ tối đa (mm)

125

450

Đường kính công cụ tối đa (mm)

40

Ø200

Trọng lượng tối đa (kg)

1

20

Ví dụ xử lý

1.Năng lượng mới

IMG (4)

2.Thiết bị y tế

IMG (5)

3.Công nghiệp tàu thủy

hình ảnh 6

4.KhuônIcông nghiệp

IMG (7)

5.Mxưởng mayMsản xuất

IMG (8)

6.Hàng không vũ trụ

IMG (9)

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi:

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi